THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Loại xe |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Nhãn hiệu |
DONGFENG |
Công thức bánh xe |
8x4 |
Cabin xe |
- Cabin Cabin thiên Long, D901 có 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế hơi cho lái xe, ghế phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt điều hòa 2 chiều, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang... |
Kích thước xe |
Kích thước bao ngoài (mm) |
11630 x 2500 x 4000 mm |
Kích thước thùng (mm) |
8060 x 2360 x 600 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1850 + 5150 + 1350 mm |
Trọng lượng xe |
Tổng tải trọng (Kg) |
30.000 kg |
Tự trọng (Kg) |
19.070 kg |
Tải trọng (Kg) |
10.800 kg |
Động cơ |
Model |
ISL9.5-315E51A – Euro 5 |
Loại nhiên liệu |
Diezel |
Công suất cực đại |
315PS tại 1900 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại |
1250N.m tại 1100 ~ 1700 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
116,5 × 148mm |
Dung tích xylanh (cc) |
9460 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Model hộp số |
9JSD135T-B |
Loại hộp số |
9 số tiến, 1 số lùi (2 cấp) |
Cầu trước |
DF701S/7000x2 |
Cầu sau |
DF2001TD-434/10000x2 |
Tỷ số tuyền trục 3/4 |
4.44 |
Cỡ lốp |
11.00R – 20, lốp bố thép hai đồng tiền 13 quả |
Tốc độ cực đại (km/h) |
96 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
30,1 |
Thùng nhiên liệu (lít) |
400 (hợp kim nhôm) |
Hệ thống treo cầu trước/sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Tang trống /Khí nén |
Ghi chú: Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu HKTC model HLC-12015S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 12000 kg/3,0 m và 1150 kg/20,98 m (tầm với lớn nhất) |
Thông số cẩu HKTC, model HLC-12015S, sức nâng lớn nhất 12.000 kg
TT |
Tiêu chí kỹ thuật |
Đơn vị |
Đặc tính kỹ thuật |
|
Model cẩu |
|
HLC-12015S |
I |
Tải trọng |
|
|
1 |
Công suất nâng lớn nhất |
Tấn |
12.000 |
2 |
Momen nâng lớn nhất |
Tấn.m |
36 |
3 |
Chiều cao nâng lớn nhất (đỉnh cẩu) |
m |
24,7 |
4 |
Chiều cao nâng lớn nhất (móc cẩu) |
m |
23,5 |
5 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
21 |
6 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 3m |
Kg/m |
12.000/3 |
7 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 5,9m |
Kg/m |
6.400/5,9 |
8 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 9,7m |
Kg/m |
3.400/9,7 |
9 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 13,4m |
Kg/m |
2.200/13,4 |
10 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 21m |
Kg/m |
1.150/21 |
II |
Cơ cấu cần |
|
Cần trượt hình hộp (dạng ống lồng) gồm 5 đốt, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực |
1 |
Loại cần |
|
Ống lồng |
2 |
Tốc độ duỗi cần |
m/phút |
22,65 |
3 |
Tốc độ nâng cần |
Độ/giây |
10 đến 810/20s |
III |
Cơ cấu tời cáp: |
|
Dẫn động bằng mô tơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực. |
1 |
Loại dây |
|
Dây cáp |
2 |
Tốc độ dây cáp |
m/ph |
23 (với 4 đường tời cáp) |
3 |
Đường kính x chiều dài cáp (Loại dây) |
mm x m |
Φ 14 mm x 100 m |
IV |
Cơ cấu quay |
|
Dẫn động bằng môtơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động. |
1 |
Góc quay |
Độ |
Liên tục 360 độ |
2 |
Tốc độ quay |
V/ph |
2 |
V |
Chân chống: |
|
02 chân trước và 02 chân chống sau kiểu chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H điểu khiển thuỷ lực |
1 |
Chân chống đứng |
|
Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều. |
2 |
Đòn ngang |
|
Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực) |
3 |
Độ mở rộng chân trống |
m |
2,47 |
VI |
Hệ thống thủy lực |
|
|
1 |
Lưu lượng dầu |
Lít/phút |
120 |
2 |
Áp suất dầu |
Kgf/cm2 |
210 |
3 |
Dung tích thùng dầu |
Lít |
200 |
☎ Tư vấn 24/7 -Gọi ngay bấm: TẠI ĐÂY
HỖ TRỢ MUA XE TẢI TRẢ GÓP UY TÍN
* Trả góp qua ngân hàng, Hợp tác xã, Công ty tài chính lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh.
* Tỷ lệ trả góp 60% – 80% giá trị xe, thế chấp bằng Cà- vẹt xe
* Thời gian: Từ 01 năm đến 5 năm.
HỖ TRỢ DỊCH VỤ – PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG
* Bảo hành –Bảo dưỡng –Dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp, Phụ tùng chính hãng.
* Đóng thùng xe theo yêu cầu, thùng xe chuyên dụng: Bửng nâng, Cánh dơi bán hàng lưu động, Chở Pallet, Chở gia súc, Chở ô tô xe máy, thùng ben, gắn cẩu…
Ô TÔ LONG BIÊN – HỖ TRỢ MUA XE TRẢ GÓP
☎ 090 325 3233- 096 128 533